Có 2 kết quả:
难缠 nán chán ㄋㄢˊ ㄔㄢˊ • 難纏 nán chán ㄋㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usu. of people) difficult
(2) demanding
(3) troublesome
(4) unreasonable
(5) hard to deal with
(2) demanding
(3) troublesome
(4) unreasonable
(5) hard to deal with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (usu. of people) difficult
(2) demanding
(3) troublesome
(4) unreasonable
(5) hard to deal with
(2) demanding
(3) troublesome
(4) unreasonable
(5) hard to deal with
Bình luận 0